1221. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 2: Life in the countryside: Lesson 7: Looking back & project/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
1222. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 2: Life in the countryside: Lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
1223. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 2: Life in the countryside: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
1224. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 2: Life in the countryside: Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
1225. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 2: Life in the countryside: Lesson 3: A Closer Look 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
1226. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 2: Life in the countryside: Lesson 2: A Closer Look 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
1227. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 2: Life in the countryside: Lesson 1: Getting started/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
1228. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 1: Leisure Time: Lesson 1: Getting started/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
1229. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 1: Leisure Time: Lesson 2: A Closer Look 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
1230. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 1: Leisure Time: Lesson 3: A Closer Look 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
1231. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 1: Leisure Time: Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
1232. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 1: Leisure Time: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
1233. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 1: Leisure Time: Lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
1234. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 1: Leisure Time: Lesson 7: Looking back & project/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
1235. NGUYỄN MINH NGUYỆT
Giáo án tiếng anh 8: Unit: 7+8/ Nguyễn Minh Nguyệt: Trường PTDTBT TH&THCS Đại Sơn - Văn Yên - Yên Bái.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
1236. NGUYỄN MINH NGUYỆT
Giáo án tiếng anh 8: UNIT 9 + REVIEW 3/ Nguyễn Minh Nguyệt: Trường PTDTBT TH&THCS Đại Sơn - Văn Yên - Yên Bái.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
1237. ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH
Unit 2 -Lesson 5/ Đoàn Thị Như Quỳnh: biên soạn; THCS Mỹ Quang.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
1238. ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH
Unit 2 -Lesson 4/ Đoàn Thị Như Quỳnh: biên soạn; THCS Mỹ Quang.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;